Xâm lấn khối u là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Xâm lấn khối u là quá trình tế bào ung thư giải phóng protease, phá hủy màng đáy và ma trận ngoại bào để di chuyển vào mô lân cận và chuẩn bị cho di căn xa. Quá trình này đòi hỏi cơ chế EMT, tương tác với tế bào đệm và cytokine vi môi trường, giúp tế bào ung thư xâm nhập mô mới và lan truyền qua hệ thống tuần hoàn.

Tóm tắt tổng quan

Xâm lấn khối u (tumor invasion) là quá trình các tế bào ung thư phá vỡ hàng rào sinh học bao quanh khối u nguyên thủy rồi di chuyển sâu vào mô đệm lân cận. Đây là bước khởi đầu quyết định cho giai đoạn di căn xa, nơi tế bào ung thư xâm nhập vào hệ tuần hoàn và thiết lập ổ di căn tại các cơ quan khác.

Quá trình xâm lấn đòi hỏi tế bào khối u phải có khả năng thay đổi hình dạng, giải phóng men phân giải ngoại bào và tương tác chặt chẽ với vi môi trường mô đệm. Hiểu rõ cơ chế và đặc điểm động học của xâm lấn đóng vai trò then chốt trong phát triển liệu pháp ức chế di căn, cải thiện tiên lượng và giảm tỷ lệ tái phát sau điều trị.

Trong lâm sàng, mức độ xâm lấn đánh giá qua giả định mô học và hình ảnh y học, đồng thời là chỉ số tiên lượng độc lập cho nhiều loại ung thư, ví dụ ung thư vú, đại trực tràng, tuyến tiền liệt và phổi (PMC).

Định nghĩa và phân loại xâm lấn

Xâm lấn cục bộ (local invasion) mô tả tình trạng tế bào ung thư lan tỏa vào mô xung quanh khối u nguyên phát. Phân loại theo mức độ giải phẫu bao gồm:

  • Infiltrative: Tế bào phân tán đơn lẻ hoặc thành nhóm nhỏ len lỏi qua biểu mô và mô đệm.
  • Expansive: Khối u nén mô xung quanh, tạo ranh giới rõ ràng nhưng vẫn có thể thoát ra qua vùng ranh.
  • Pagetoid: Tế bào di chuyển theo lớp nông dưới biểu bì trước khi xâm nhập sâu.

Xâm lấn lan rộng (regional invasion) liên quan tới việc tế bào ung thư xâm nhập vào hệ bạch huyết và hạch lympho lân cận. Xâm lấn xa (distant invasion/metastasis) xảy ra khi tế bào theo đường máu hoặc bạch huyết tới cơ quan xa thiết lập tổn thương thứ phát, ví dụ xương, gan, phổi hoặc não.

Cơ chế phân tử

Các bước chính của xâm lấn bao gồm: phá hủy ma trận ngoại bào (ECM), di chuyển tế bào và tương tác với tế bào đệm. Matrix metalloproteinases (MMPs) là nhóm enzyme chủ lực phân giải collagen và proteoglycan trong ECM, tạo đường cho tế bào khối u (Nature Rev. Cancer).

  • MMP-2, MMP-9: phân giải collagen IV của màng đáy.
  • MMP-1: phân hủy collagen I, III.
  • uPA (urokinase plasminogen activator): kích hoạt plasmin giải phóng additional proteases.
ProteaseSubstrate chínhVai trò
MMP-2Collagen IVTạo lỗ hổng cho tế bào xâm nhập
MMP-9Gelatin, Collagen IVKhuếch đại phá vỡ màng đáy
uPAPlasminogenKích hoạt cascade phân giải ECM

Sự chuyển đổi biểu mô-thê bào đích (EMT) đóng vai trò then chốt trong cơ chế phân tử. Yếu tố phiên mã Snail, Twist và ZEB ức chế E-cadherin tại kết nối tế bào, tăng N-cadherin và vimentin, giúp tế bào ung thư mất tính liên kết và có khả năng di động cao hơn.

Mô hình động học xâm lấn

Thuyết “tế bào dẫn đầu” (leader cell model) cho rằng một nhóm tế bào trong khối u sẽ đi đầu, tạo ra đường hầm trong ECM bằng cách tổng hợp MMP, với các tế bào “theo sau” bám theo và di chuyển qua đường này.

Mô hình đơn lẻ (single-cell invasion) mô tả tế bào ung thư tách rời, di động độc lập qua ECM, thường thấy trong ung thư tuyến và u melanoma. Loại di động này phụ thuộc vào lực co kéo của actomyosin và sự thoái hóa ECM thông qua protease.

  1. Collective invasion: Nhóm tế bào di chuyển cùng nhau dưới sự điều khiển của tế bào dẫn đầu.
  2. Individual mesenchymal: Tế bào thay đổi hình dạng, sử dụng protease để xâm nhập.
  3. Individual amoeboid: Tế bào biến đổi hình dáng gần tròn, đẩy ECM ra hai bên để trượt qua.

Các mô hình này có thể linh hoạt chuyển đổi qua lại (plasticity), cho phép khối u thích ứng với môi trường mô đệm khác nhau. Hiểu rõ động học xâm lấn giúp phát triển tác nhân ức chế di căn chuyên biệt cho từng kiểu di chuyển.

Vai trò vi môi trường khối u

Vi môi trường khối u (tumor microenvironment) là mạng lưới phức hợp bao gồm tế bào đệm (stromal cells), nguyên bào sợi (CAF), tế bào miễn dịch, mạch máu và thành phần ma trận ngoại bào (ECM). Các thành phần này tương tác với tế bào ung thư qua tín hiệu hóa học (cytokine, chemokine), sinh học (exosome) và cơ học (độ cứng ECM), thúc đẩy hoặc ức chế xâm lấn (Nature Rev. Cancer).

Yếu tố tăng trưởng như TGF-β, EGF và HGF do tế bào CAF và đại thực bào TAM tiết ra kích hoạt con đường tín hiệu EMT, tăng biểu hiện MMP và giảm E-cadherin. Đặc biệt, TGF-β đóng vai trò kép: ở giai đoạn đầu ức chế tăng sinh, ở giai đoạn muộn thúc đẩy xâm lấn và di căn (PMC).

  • CAF (Cancer-associated fibroblasts): Phát sinh từ fibroblast bình thường, tiết MMP và yếu tố tăng trưởng.
  • TAM (Tumor-associated macrophages): Phân loại M2, tiết IL-10, TGF-β, hỗ trợ di chuyển tế bào ung thư.
  • ECM remodeling: Tăng cross-linking collagen, thay đổi độ cứng mô, dẫn hướng di chuyển (durotaxis).

Biểu đồ dưới mô tả vai trò của các thành phần chính trong vi môi trường khối u:

Thành phầnChức năngTác động
CAFTiết MMP, TGF-βPhá vỡ ECM, kích hoạt EMT
TAM M2Tiết IL-10, VEGFTăng tạo mạch, giảm miễn dịch
ECMCollagen, proteoglycanĐiều chỉnh độ cứng, hướng di chuyển

Phương pháp đánh giá xâm lấn

Miễn dịch hóa mô (IHC) đánh dấu biểu hiện MMP-9, vimentin, E-cadherin để định lượng mức độ phân giải ECM và EMT. Cường độ tín hiệu được phân loại theo thang điểm 0–3+, cho phép định vị vùng xâm lấn cục bộ (PMC).

Thử nghiệm Boyden chamber (transwell invasion assay) sử dụng màng lọc phủ Matrigel để đo số tế bào ung thư di chuyển qua lỗ lọc trong điều kiện in vitro. Kết quả biện luận theo mật độ tế bào nhuộm crystal violet, khả năng xâm lấn tỷ lệ thuận với số tế bào vượt qua màng.

  • 3D spheroid invasion: Nuôi khối cầu tế bào (spheroid) trong gel collagen, ghi nhận biên độ xâm lấn vào mô giả lập bằng kính hiển vi.
  • In vivo xenograft: Cấy mô ung thư vào chuột nude, theo dõi khối u chính và di căn hạch/bạch huyết qua PET/CT với tracer FDG (ClinicalTrials.gov).
  • Tissue microarray: Tạo bản đồ mẫu bệnh phẩm từ nhiều bệnh nhân, đánh giá đồng thời nhiều marker xâm lấn.

Ảnh hưởng lâm sàng và tiên lượng

Mức độ xâm lấn khối u là chỉ số tiên lượng độc lập, liên quan chặt chẽ với tỷ lệ sống còn và nguy cơ tái phát. Ung thư biểu mô xâm lấn sâu qua lớp niêm mạc và lan vào mạch máu/hạch bạch huyết thường có tỷ lệ di căn cao và sống 5 năm thấp hơn 30% (NCI).

Tính toán invasion index dựa trên diện tích vùng xâm lấn trên hình ảnh mô học và MRI giúp phân tầng nguy cơ. Bệnh nhân có invasion index >50% mô xung quanh thường chỉ định hóa trị tân bổ trợ trước phẫu thuật để giảm khối và cải thiện kết quả.

Loại ung thưMức độ xâm lấnSống 5 năm (%)
Ung thư vúĐộ 1 (nông)90
Ung thư vúĐộ 3 (sâu)60
Ung thư đại tràngT1–285
Ung thư đại tràngT3–455

Chiến lược điều trị nhắm vào xâm lấn

Ức chế MMP bằng chất nhỏ (batimastat, marimastat) nhằm ngăn cản phân giải ECM đã thử nghiệm trong lâm sàng nhưng gặp hạn chế do độc tính khớp và thiếu chọn lọc (PMC).

Kháng TGF-β (antibody fresolimumab) và chất ức chế receptor kinase (galunisertib) ngăn chặn tín hiệu EMT, giảm biểu hiện MMP và di chuyển tế bào. Các thử nghiệm giai đoạn II cho thấy giảm marker EMT nhưng cần kết hợp với hóa trị để đạt hiệu quả lâm sàng cao.

  • miR-200 family: Điều chỉnh ngược EMT, tăng E-cadherin, thử nghiệm in vivo cho thấy giảm di căn phổi.
  • Kháng thể đơn dòng PD-L1 (atezolizumab): Tăng đáp ứng miễn dịch tế bào T, gián tiếp ức chế vi môi trường hỗ trợ xâm lấn.
  • Anti-angiogenesis (bevacizumab): Ngăn tạo mạch mới, giảm đường dẫn cho tế bào di căn.

Xu hướng nghiên cứu tương lai

Single-cell RNA-seq cung cấp bản đồ biểu hiện gene của từng tế bào xâm lấn, làm rõ heterogeneity và đường tín hiệu đặc thù. Phân tích trajectory pseudotime cho thấy quá trình EMT và MET có thể đảo ngược, gợi ý mục tiêu dược học mới (Nature).

Chip “tumor-on-a-chip” kết hợp vi vi mạch và tế bào đệm nhân tạo tái tạo gradient oxygen và cytokine, mô phỏng chính xác môi trường xâm lấn in vivo, dùng cho drug screening nhanh và cá thể hóa điều trị.

AI phân tích mô học tự động (digital pathology) sử dụng deep learning để xác định vùng xâm lấn, tính toán invasion index chính xác và nhanh chóng, hỗ trợ quyết định lâm sàng. Sự kết hợp giữa công nghệ cao và hiểu biết phân tử hứa hẹn mở ra chiến lược điều trị hướng mục tiêu mới giảm di căn và cải thiện sống còn bệnh nhân.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề xâm lấn khối u:

Tín hiệu Ror2 điều chỉnh cấu trúc và vận chuyển Golgi thông qua IFT20 để tăng cường khả năng xâm lấn của khối u Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 7 Số 1
Tóm tắtTín hiệu thông qua thụ thể tyrosine kinase Ror2 thúc đẩy sự hình thành invadopodia cho sự xâm lấn của khối u. Ở đây, chúng tôi xác định vận chuyển nội cờ 20 (IFT20) là một mục tiêu mới của tín hiệu này trong các khối u thiếu silia nguyên phát, và phát hiện rằng IFT20 điều hòa khả năng của tín hiệu Ror2 trong việc làm tăng tính xâm lấn của các khối u này. Chú...... hiện toàn bộ
Phát hiện nồng độ cao của microRNA liên quan đến khối u trong huyết thanh của bệnh nhân mắc lymphoma tế bào B lớn lan tỏa Dịch bởi AI
British Journal of Haematology - Tập 141 Số 5 - Trang 672-675 - 2008
Tóm tắtCác axit nucleic lưu thông đã được chứng minh có tiềm năng như là các dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn trong ung thư. Vì vậy, chúng tôi đã điều tra xem microRNA có có giá trị chẩn đoán hay không bằng cách so sánh mức độ của MIRN155 (miR‐155), MIRN210 (miR‐210... hiện toàn bộ
#microRNA #lymphoma tế bào B lớn lan tỏa #dấu ấn chẩn đoán không xâm lấn #DLBCL #axit nucleic lưu thông
Giàn Giáo Sinh Học Để Phân Tích 3D Về Sự Phát Triển Và Xâm Lấn Của Glioblastoma Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 43 - Trang 1965-1977 - 2014
Sự xâm lấn của các tế bào glioblastoma ác tính (GBM) vào não khỏe mạnh là nguyên nhân chính gây tái phát khối u và các bệnh lý liên quan. Trong bài viết này, chúng tôi mô tả một phương pháp có khả năng cao để đo lường định lượng sự phát triển và xâm lấn của GBM trong nuôi cấy ba chiều (3D). Các hydrogels trong suốt về mặt quang học được tạo thành từ axit hyaluronic thiol hóa và gelatin đã được liê...... hiện toàn bộ
#glioblastoma #phát triển #xâm lấn #vi mô khối u 3D #hydrogels #sinh học phân tử
Giá trị của cộng hưởng từ trong đánh giá giai đoạn T các khối ung thư trực tràng
TẠP CHÍ Y DƯỢC LÂM SÀNG 108 - - 2019
Tóm tắt Mục tiêu: Xác định giá trị của cộng hưởng từ trong đánh giá tình trạng xâm lấn tại chỗ của các khối ung thư trực tràng. Đối tượng và phương pháp: 50 bệnh nhân được phẫu thuật cắt bỏ ung thư trực tràng tại Khoa Phẫu thuật Tiêu hóa, Bệnh viện Quân y 103 và Bệnh viện Việt Đức từ tháng 3/2018 đến tháng 2/2019. So sánh giai đoạn T trên phim cộng hưởng từ với đánh giá giai đoạn T sau mổ dựa trê...... hiện toàn bộ
#Cộng hưởng từ #ung thư trực tràng #độ chính xác #xâm lấn #giai đoạn
Tăng trưởng, phân bổ sinh khối và quang hợp của các loài cây xâm lấn và bản địa trong rừng mưa Hawaii Dịch bởi AI
Oecologia - Tập 117 - Trang 449-459 - 1998
Nghiên cứu về tăng trưởng, phân bổ sinh khối, và đặc điểm quang hợp của cây con từ năm loài xâm lấn không phải bản địa và bốn loài bản địa được trồng dưới các chế độ ánh sáng khác nhau nhằm giúp giải thích sự thành công của các loài xâm lấn trong các khu rừng mưa Hawaii. Các cây được trồng dưới ba mức độ ánh sáng trong nhà kính đại diện cho những điều kiện ánh sáng tại trung tâm và rìa của các kho...... hiện toàn bộ
#rừng mưa Hawaii #loài xâm lấn #quang hợp #tăng trưởng #phân bổ sinh khối
Đường dẫn tín hiệu Notch1 thúc đẩy xâm lấn, khả năng tái tạo và tăng trưởng của các tế bào khởi nguồn u não thông qua việc điều chỉnh hệ thống chemokine CXCL12/CXCR4 Dịch bởi AI
Journal of Experimental & Clinical Cancer Research - Tập 38 - Trang 1-15 - 2019
Các tế bào khởi nguồn glioma (GIC), còn được gọi là tế bào gốc glioma (GSC), đóng vai trò quan trọng trong sự tiến triển và tái phát của glioblastoma multiforme (GBM) do khả năng tự tái tạo, đa dạng biệt hóa và khởi đầu khối u của chúng. Trong những năm gần đây, Notch1 đã được phát hiện là có sự biểu hiện quá mức trong GIC. Tuy nhiên, cơ chế điều hòa của Notch1 trong khả năng tự tái tạo và xâm lấn...... hiện toàn bộ
#GIC #GSC #GBM #Notch1 #CXCR4 #chemokine #tái tạo #xâm lấn #khối u
Hiệu quả của việc điều trị bằng phương pháp tán nhiệt với sóng radio đối với khối u tuyến giáp lành tính Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 22 - Trang 34-37 - 2021
Các nốt tuyến giáp là một phát hiện phổ biến trong dân số. Đối với các nốt rắn lành tính gây ra triệu chứng chèn ép và/hoặc vấn đề thẩm mỹ, phương pháp tiếp cận truyền thống là phẫu thuật. Trong những năm gần đây, đã có sự quan tâm ngày càng tăng đối với các phương pháp điều trị ít xâm lấn hơn, trong đó có tán nhiệt và đặc biệt là điều trị bằng sóng radio. Một phân tích tổng hợp gần đây đã cung cấ...... hiện toàn bộ
#tuyến giáp #nốt tuyến giáp #phương pháp điều trị ít xâm lấn #tán nhiệt #sóng radio #phẫu thuật #an toàn #hiệu quả.
Sự Tháo Dỡ Chảy Máu Não Tối Thiểu Cải Thiện Thể Tích Máu Não Khu Vực Xung Quanh Dịch bởi AI
Translational Stroke Research - - Trang 1-7 - 2023
Mapping thể tích máu não có thể đặc trưng hóa những thay đổi hemodynamic trong mô não, đặc biệt là sau đột quỵ. Nghiên cứu này nhằm mục đích định lượng những thay đổi về thể tích máu trong mô não quanh huyết khối và mô não quanh khoang sau khi tháo gỡ chảy máu não bằng phương pháp xâm lấn tối thiểu (MIS đối với ICH). Ba mươi hai bệnh nhân đã trải qua MIS cho ICH với hình ảnh CT trước và sau phẫu t...... hiện toàn bộ
#thể tích máu não #chảy máu não #phẫu thuật tối thiểu xâm lấn #huyết khối #tưới máu não
Profiling biểu hiện gen chọn lọc của các tế bào khối u di động in vivo dự đoán kết quả lâm sàng ở bệnh nhân ung thư vú Dịch bởi AI
Breast Cancer Research - Tập 14 - Trang 1-19 - 2012
Sự di căn của ung thư vú là nguyên nhân chính gây tử vong ở bệnh nhân. Các nghiên cứu toàn bộ gen trước đây đã xác định các mẫu biểu hiện gen liên quan đến kết quả của bệnh nhân ung thư. Tuy nhiên, những mẫu này chủ yếu được lấy từ mô toàn bộ mà không coi trọng sự không đồng nhất của tế bào. Trong thực tế, chỉ một tiểu phần nhỏ các tế bào xâm lấn bên trong khối u nguyên phát có trách nhiệm cho việ...... hiện toàn bộ
#ung thư vú #di căn #xâm lấn #tế bào khối u #biểu hiện gen #chữ ký xâm lấn con người
Ảnh hưởng của xâm lấn bạch huyết quanh khối u và xâm lấn mạch máu đến tỷ lệ sống sót và tái phát theo các kiểu phân loại phân tử của ung thư vú Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 163 - Trang 71-82 - 2017
Mục tiêu của chúng tôi là so sánh ảnh hưởng của xâm lấn bạch huyết (LI) và xâm lấn mạch máu (VI) đến tỷ lệ sống sót và tái phát theo các kiểu phân loại phân tử của ung thư vú. Chúng tôi đã phân tích hồi cứu dữ liệu từ 820 bệnh nhân ung thư vú và đánh giá tỷ lệ sống tổng thể (OS) và tỷ lệ sống không bệnh (DFS) dựa trên LI và VI bằng cách sử dụng ước lượng Kaplan–Meier và mô hình tỷ lệ thất bại Cox....... hiện toàn bộ
#xâm lấn bạch huyết #xâm lấn mạch máu #ung thư vú #tỷ lệ sống sót #tỷ lệ tái phát #kiểu phân loại phân tử
Tổng số: 42   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5